Bảng giá đăng ký mới chữ ký số
|
|||
Nhà cung cấp |
1 năm |
2 năm |
3 năm |
Viettel-CA |
1.300.000 đ |
1.650.000 đ |
1.850.000 đ |
FPT-CA |
1.400.000 đ |
1.900.000 đ |
2.000.000 đ |
VIN-CA |
1.300.000 đ |
1.600.000 đ |
1.800.000 đ |
Fast-CA |
1.200.000 đ |
1.500.000 đ |
1.600.000 đ |
Newtel-CA |
1.200.000 đ |
1.500.000 đ |
1.600.000 đ |
Vina-CA SmartSign |
1.500.000 đ |
1.600.000 đ |
1.850.000 đ |
Nacencomm CA2 |
1.650.000 đ |
2.350.000 đ |
2.600.000 đ |
BẢNG GIÁ CHỮ KÝ SỐ
Bảng giá gia hạn chữ ký số
|
|||
Nhà cung cấp |
1 năm |
2 năm |
3 năm |
Viettel-CA |
1.000.000 đ |
1.400.000 đ |
1.700.000 đ |
FPT-CA |
1.000.000 đ |
1.500.000 đ |
1.800.000 đ |
VIN-CA |
900.000 đ |
1.100.000 đ |
1.200.000 đ |
Fast-CA |
1.000.000 đ |
1.300.000 đ |
1.500.000 đ |
Newtel-CA |
1.000.000 đ |
1.300.000 đ |
1.500.000 đ |
Vina-CA SmartSign |
1.200.000 đ |
1.400.000 đ |
1.600.000 đ |
Nacencomm CA2 |
1.050.000 đ |
1.950.000 đ |
2.250.000 đ |
Bảng giá hoá đơn điện tử VIN-HDDT
|
||
Gói cước |
Số lượng |
Giá tiền |
VIN-300 |
300 |
300.000 đ |
VIN-500 |
500 |
490.000 đ |
VIN-1000 |
1000 |
600.000 đ |
VIN-2000 |
2000 |
990.000 đ |
VIN-3000 |
3000 |
1.350.000 đ |
VIN-5000 |
5000 |
1.790.000 đ |
VIN-10000 |
10000 |
2.990.000 đ |
VIN-20000 |
20000 |
5.990.000 đ |
VIN-MAX |
>20000 |
Liên hệ |
Không giới hạn thời gian sử dụng
Phần mềm không chịu thuế VAT
Phí khởi tạo ban đầu: 500.000đ
Phí dịch vụ Hoá đơn điện tử đã bao gồm:
+ Tra cứu hoá đơn offline và online
+ Tư vấn, chuẩn hoá nghiệp vụ phát sinh
+ Lưu trữ hoá đơn trong vòng 10 năm trên server cloud
+ Tích hợp với hệ thống quản trị Doanh nghiệp như: ERP, CRM, kế toán, bán hàng,…